Có 2 kết quả:

单点 dān diǎn ㄉㄢ ㄉㄧㄢˇ單點 dān diǎn ㄉㄢ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to order à la carte
(2) single point (of measurement, mounting etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to order à la carte
(2) single point (of measurement, mounting etc)

Bình luận 0