Có 2 kết quả:
单点 dān diǎn ㄉㄢ ㄉㄧㄢˇ • 單點 dān diǎn ㄉㄢ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to order à la carte
(2) single point (of measurement, mounting etc)
(2) single point (of measurement, mounting etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to order à la carte
(2) single point (of measurement, mounting etc)
(2) single point (of measurement, mounting etc)
Bình luận 0